Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xử bắn
[xử bắn]
|
to execute (a criminal) by shooting
To send somebody to the firing squad
To go before the firing squad
To be shot as a deserter/for spying/for high treason
To be shot as an example to others